Toàn đạc Điện tử SOKKIA CX-65 (CX-60 Series)
Hiệu: SOKKIA
Loại: * Toàn đạc Điện tử
Quý khách mua hàng vui lòng gọi ĐTDD, Viber, Zalo theo số
0903 644 892
Báo giá số lượng lớn, gửi Email
Hãng sản xuất: SOKKIA (Nhật Bản)
Model: CX-65
Xuất xứ: Nhật Bản (Made in Japan)
**********
- Không gương: 350 m
- ĐCX góc: 5"
- ĐCX cạnh:
Có gương: (2 + 2ppm x D) mm
Không gương: (3 + 2ppm x D) mm
- Màn hình: 01, phím Chữ - Số
- Bộ nhớ:
10.000 điểm
USB (max.8GB): trút số liệu bằng thẻ nhớ USB
**********
Chương trình đo đạc:
- Đo góc (Angle); Đo cạnh (Distance); Đo toạ độ (Coordinate); Đo khảo sát địa hình (Topography, Topo); Bố trí điểm (S-O);
- Đo Offset: cạnh (Distance), góc (Angle), 2 cạnh-điểm khuất (2D), mặt phẳng (Plane), cột (Column);
- Đo cạnh gián tiếp (Missing Line - MLM); Đo chiều cao không với tới (REM);
- Tính diện tích (Area): diện tích phẳng, diện tích nghiêng;
- Bố trí điểm đến đường thẳng (S-O Line); Bố trí điểm đến đường cong (S-O Arc); Xác định điểm đến đường tham chiều bất kỳ (Point To Line); Chiếu điểm lên đường tham chiếu (Point Project);
- Xác định điểm giao giữa 2 đường (Intersection); Bình sai đường chuyền (Traverse);
- Đo đường tuyến Giao thông (Road): đường thẳng (Line), đường cong (Circular Curve), đường xoắn ốc (Spiral), đường Parabol (Parabola), đường cong 3 điểm (3PT Curve), tiếp tuyến và giao tuyến (IP&Tan), tính toán đường tuyến (Aligment);
- Đo trắc ngang (Xsection)
Model: CX-65
Xuất xứ: Nhật Bản (Made in Japan)
**********
- Không gương: 350 m
- ĐCX góc: 5"
- ĐCX cạnh:
Có gương: (2 + 2ppm x D) mm
Không gương: (3 + 2ppm x D) mm
- Màn hình: 01, phím Chữ - Số
- Bộ nhớ:
10.000 điểm
USB (max.8GB): trút số liệu bằng thẻ nhớ USB
**********
Chương trình đo đạc:
- Đo góc (Angle); Đo cạnh (Distance); Đo toạ độ (Coordinate); Đo khảo sát địa hình (Topography, Topo); Bố trí điểm (S-O);
- Đo Offset: cạnh (Distance), góc (Angle), 2 cạnh-điểm khuất (2D), mặt phẳng (Plane), cột (Column);
- Đo cạnh gián tiếp (Missing Line - MLM); Đo chiều cao không với tới (REM);
- Tính diện tích (Area): diện tích phẳng, diện tích nghiêng;
- Bố trí điểm đến đường thẳng (S-O Line); Bố trí điểm đến đường cong (S-O Arc); Xác định điểm đến đường tham chiều bất kỳ (Point To Line); Chiếu điểm lên đường tham chiếu (Point Project);
- Xác định điểm giao giữa 2 đường (Intersection); Bình sai đường chuyền (Traverse);
- Đo đường tuyến Giao thông (Road): đường thẳng (Line), đường cong (Circular Curve), đường xoắn ốc (Spiral), đường Parabol (Parabola), đường cong 3 điểm (3PT Curve), tiếp tuyến và giao tuyến (IP&Tan), tính toán đường tuyến (Aligment);
- Đo trắc ngang (Xsection)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SOKKIA CX-65
Ống kính
- Độ
phóng đại: 30 x
-
Chiều dài: 171 mm
-
Khẩu độ: 45 mm (48mm EDM)
-
Trường nhìn: 1°30’
-
Khoảng cách nhìn tối thiểu: 1.3 m
-
Chiếu sáng dây chữ thập: 5 cấp độ sáng
Đo góc
- Độ
chính xác: 5”
-
Góc hiển thị: 1” / 5”
- Cơ
cấu bù: Cảm biến nghiêng 2 trục (4 hướng)
-
Khoảng bù nghiêng:± 6’
- Hệ
thống bù trực chuẩn: Tích hợp (có thể Bật/Tắt)
Đo cạnh
- Bộ
phát Laser:
Chế độ đo không gương: Class 3R
Chế
độ đo có gương / gương giấy: Class 1
-
Khoảng cách đo:
Không gương: 0.3 – 350 m
Gương giấy: 1.3 – 500 m
Gương mini: CP01: 1.3 – 2500 m
Một gương lớn: 1.3 – 4000 m
-
Hiển thị: Fine/Rapid: 0.001 m (1 mm), Tracking: 0.01 m
- Độ
chính xác:
Có gương: (2 + 2ppm x D) mm
Không gương: (3 + 2ppm x D) mm
Gương giấy: (3 + 2ppm x D) mm
-
Thời gian đo: Fine: 0.9s, Rapid: 0.7s, Tracking: 0.3s
Hệ điều hành, Giao diện và Quản lý Dữ
liệu
-
Màn hình: đồ hoạ LCD, có đèn chiếu sáng, chỉnh độ tương phản
-
Bàn phím: Bàn phím Chữ – Số 25 phím, có đèn chiếu sáng bàn phím
- Số
lượng màn hình, bàn phím: 01
-
Lưu trữ dữ liệu:
Bộ nhớ trong: 10.000 điểm
Bộ nhớ ngoài: Thẻ nhớ USB max. 8GB (kèm USB 4GB ~40 triệu điểm)
-
Giao diện:
Cổng Serial RS-232C, USB 2.0 (type A cho thẻ USB)
-
Trút dữ liệu vào thẻ nhớ USB
Thông số chung
- Laser
dẫn hướng: Laser đỏ đồng trục dùng chùm tia EDM
-
Bọt thuỷ:
Bọt thuỷ điện tử: 6’ (vòng trong)
Bọt thuỷ tròn: 10’ / 2mm
-
Dọi tâm
Quang học (tiêu chuẩn): Độ phóng đại 3x, khoảng cách min 0.3m
(*) Laser (chọn thêm - option): Laser đỏ Class 2
-
Chống bụi và nước: IP66 (IEC 60529:2001)
- Nhiệt độ hoạt động: -20ºC đến +60ºC
-
Kích thước (có tay cầm): 191 x 174 x 348 (Rộng x Dài x Cao)
- Trọng lượng (có pin): 5.4 kg
Nguồn điện
-
Loại pin: Pin sạc Li-ion BDC46
- Thời lượng: 15 giờ
(*): Đây là tính năng lựa chọn thêm (option), KHÔNG thuộc cấu hình tiêu chuẩn. Quý khách hàng có nhu cầu về tính này vui lòng liên hệ trước.