Toàn đạc Điện tử SOKKIA FX-101 (FX-100 Series)
Hiệu: SOKKIA
Loại: * Toàn đạc Điện tử
Quý khách mua hàng vui lòng gọi ĐTDD, Viber, Zalo theo số
0903 644 892
Báo giá số lượng lớn, gửi Email
Hãng sản xuất: SOKKIA (Nhật Bản)
Model: FX-101
Xuất xứ: Nhật Bản (Made in Japan)
**********
- Không gương: 500 m
- ĐCX góc: 1"
- IACS (Independent Angle Calibration System)
- ĐCX cạnh:
Có gương: (2 + 2ppm x D) mm
Không gương: (3 + 2ppm x D) mm
- Màn hình: 02 màn hình cảm ứng Màu, phím Chữ - Số màn hình thuận
- Bộ nhớ:
500 MB
USB (max.8GB): trút số liệu bằng thẻ nhớ USB
- TSshield: Quản lý máy qua Internet
**********
Chương trình đo đạc:
- Các chương trình ứng dụng Đo đạc với phần mềm Bản quyền Magnet Field.
Model: FX-101
Xuất xứ: Nhật Bản (Made in Japan)
**********
- Không gương: 500 m
- ĐCX góc: 1"
- IACS (Independent Angle Calibration System)
- ĐCX cạnh:
Có gương: (2 + 2ppm x D) mm
Không gương: (3 + 2ppm x D) mm
- Màn hình: 02 màn hình cảm ứng Màu, phím Chữ - Số màn hình thuận
- Bộ nhớ:
500 MB
USB (max.8GB): trút số liệu bằng thẻ nhớ USB
- TSshield: Quản lý máy qua Internet
**********
Chương trình đo đạc:
- Các chương trình ứng dụng Đo đạc với phần mềm Bản quyền Magnet Field.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SOKKIA FX-101
Ống kính
- Độ
phóng đại: 30 x
-
Chiều dài: 171 mm
-
Khẩu độ: 45 mm (48mm EDM)
-
Trường nhìn: 1°30’
-
Khoảng cách nhìn tối thiểu: 1.3 m
-
Chiếu sáng dây chữ thập: 5 cấp độ sáng
Đo góc
- Độ
chính xác: 1”
- Hệ thống Hiệu chuẩn Góc Độc lập - IACS (Independent Angle Calibration System): Tích hợp
-
Góc hiển thị: 0.5” / 1” (0.1" trong Magnet Field)
- Cơ
cấu bù: Cảm biến nghiêng 2 trục (4 hướng)
-
Khoảng bù nghiêng:± 6’
- Hệ
thống bù trực chuẩn: Tích hợp (có thể Bật/Tắt)
Đo cạnh
- Bộ
phát Laser:
Chế độ đo không gương: Class 3R
Chế
độ đo có gương / gương giấy: Class 1
-
Khoảng cách đo:
Không gương: 0.3 – 500 m
Gương giấy: 1.3 – 500 m
Gương mini: CP01: 1.3 – 2500 m
Một gương lớn: 1.3 – 4000 m
-
Hiển thị: Fine/Rapid: 0.001 m, Tracking: 0.01 m (0.0001 m trong Magnet Field)
- Độ
chính xác:
Có gương: (2 + 2ppm x D) mm
Không gương: (3 + 2ppm x D) mm
Gương giấy: (3 + 2ppm x D) mm
-
Thời gian đo: Fine: 0.9s, Rapid: 0.7s, Tracking: 0.3s
Hệ điều hành, Giao diện và Quản lý Dữ
liệu
- Hệ điều hành: Microsoft Windows CE 6.0
- Phần mềm Bản quyền: MAGNET Field
- Màn hình: Cảm ứng màu TFT QVGA 3.5" với LED nền, có đèn chiếu sáng, cảm biến sáng
-
Bàn phím: Bàn phím Chữ – Số 26 phím, có đèn chiếu sáng bàn phím
- Số
lượng màn hình: 02
-
Phím đo nhanh: Có phím đo nhanh bên phải thân máy
-
Lưu trữ dữ liệu:
Bộ nhớ trong: 500 MB
Bộ nhớ ngoài: Thẻ nhớ USB max. 8GB (kèm USB 4GB ~40 triệu điểm)
-
Giao diện:
Cổng Serial RS-232C, USB 2.0 (type A cho thẻ USB / mini B)
(*) Bluetooth (chọn thêm - option): Class 1, Ver.2.1+EDR, Khoảng kết nối đến 300 m
-
Trút dữ liệu vào thẻ nhớ USB
Thông số chung
- TS shield: Tích hợp công nghệ TS shield quản lý thiết bị qua internet
- Laser
dẫn hướng: Laser đỏ đồng trục dùng chùm tia EDM
- LED dẫn hướng: LED Xanh Lá (524nm) và Đỏ (626nm)
-
Bọt thuỷ:
Bọt thuỷ điện tử: 6’ (vòng trong)
Bọt thuỷ tròn: 10’ / 2mm
-
Dọi tâm
Quang học (tiêu chuẩn): Độ phóng đại 3x, khoảng cách min 0.3m
(*) Laser (chọn thêm - option): Laser đỏ Class 2, ĐCX ≤ 1mm tại 1.3m
-
Chống bụi và nước: IP65 (IEC 60529:2001)
- Nhiệt độ hoạt động: -20ºC đến +60ºC
-
Kích thước (có tay cầm): 191 x 190 x 348 (Rộng x Dài x Cao)
- Trọng lượng (có pin): 5.7 kg
Nguồn điện
-
Loại pin: Pin sạc Li-ion BDC70
- Thời lượng: 20 giờ
(*): Đây là tính năng lựa chọn thêm (option), KHÔNG thuộc cấu hình tiêu chuẩn. Quý khách hàng có nhu cầu về tính này vui lòng liên hệ trước.